Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一时千载
Pinyin: yī shí qiān zǎi
Meanings: Một thời gian ngắn nhưng có ý nghĩa lâu dài, ám chỉ khoảnh khắc lịch sử., A short time with long-lasting significance, referring to a historical moment., 一千年才遇到一次。极言机会难得。[出处]宋·秦观《代回吕吏部启》“恭维某官望重本朝,才高当世,一时千载,韦平之遇已稀;四世五公,袁杨之兴未艾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 寸, 日, 丿, 十, 车, 𢦏
Chinese meaning: 一千年才遇到一次。极言机会难得。[出处]宋·秦观《代回吕吏部启》“恭维某官望重本朝,才高当世,一时千载,韦平之遇已稀;四世五公,袁杨之兴未艾。”
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự kiện.
Example: 这一事件成为一时千载的历史佳话。
Example pinyin: zhè yí shì jiàn chéng wéi yì shí qiān zǎi de lì shǐ jiā huà 。
Tiếng Việt: Sự kiện này trở thành giai thoại lịch sử lưu truyền ngàn đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thời gian ngắn nhưng có ý nghĩa lâu dài, ám chỉ khoảnh khắc lịch sử.
Nghĩa phụ
English
A short time with long-lasting significance, referring to a historical moment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一千年才遇到一次。极言机会难得。[出处]宋·秦观《代回吕吏部启》“恭维某官望重本朝,才高当世,一时千载,韦平之遇已稀;四世五公,袁杨之兴未艾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế