Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一时三刻

Pinyin: yī shí sān kè

Meanings: Very quickly, in a short moment., Rất nhanh chóng, trong khoảnh khắc ngắn ngủi., 指很短的时间。[出处]清·李渔《凰求凤·夥媒》“机缘凑,把愁肠暂丢,便难成,也一时三刻展眉头。”[例]你出来不出来?~就把你烧成黑炭了!——孔厥《新儿女英雄传》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 寸, 日, 二, 亥, 刂

Chinese meaning: 指很短的时间。[出处]清·李渔《凰求凤·夥媒》“机缘凑,把愁肠暂丢,便难成,也一时三刻展眉头。”[例]你出来不出来?~就把你烧成黑炭了!——孔厥《新儿女英雄传》第四回。

Grammar: Thường dùng để nói về sự nhanh chóng hoặc tức thì của một hành động.

Example: 他一时三刻就完成了任务。

Example pinyin: tā yì shí sān kè jiù wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ chỉ trong nháy mắt.

一时三刻
yī shí sān kè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhanh chóng, trong khoảnh khắc ngắn ngủi.

Very quickly, in a short moment.

指很短的时间。[出处]清·李渔《凰求凤·夥媒》“机缘凑,把愁肠暂丢,便难成,也一时三刻展眉头。”[例]你出来不出来?~就把你烧成黑炭了!——孔厥《新儿女英雄传》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一时三刻 (yī shí sān kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung