Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一早

Pinyin: yī zǎo

Meanings: Early in the morning; early., Sớm, ngay sớm mai, vào buổi sáng sớm., ①(口)∶清晨。[例]他一早就出去了。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 十, 日

Chinese meaning: ①(口)∶清晨。[例]他一早就出去了。

Grammar: Dùng để chỉ thời điểm vào sáng sớm, thường kết hợp với các động từ chỉ hành động.

Example: 我明天一早就出发。

Example pinyin: wǒ míng tiān yì zǎo jiù chū fā 。

Tiếng Việt: Ngày mai tôi sẽ khởi hành ngay từ sáng sớm.

一早
yī zǎo
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sớm, ngay sớm mai, vào buổi sáng sớm.

Early in the morning; early.

(口)∶清晨。他一早就出去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一早 (yī zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung