Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一旦一夕

Pinyin: yī dàn yī xī

Meanings: Referring to a very short period, such as one morning or one night., Chỉ khoảng thời gian rất ngắn, có thể là một buổi sáng hoặc một đêm., 形容很短的时间。同一朝一夕”。[出处]《史记·太史公自序》“臣弑君,子弑父,非一旦一夕之故也,其渐久矣。”[例]故魏之亡,亡于孟德偏爱植而植思夺嫡之日。兄弟相猜,拱手以授之他人,非~之故矣。——清·王夫之《读通鉴论·三国》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 日, 丶, 𠂊

Chinese meaning: 形容很短的时间。同一朝一夕”。[出处]《史记·太史公自序》“臣弑君,子弑父,非一旦一夕之故也,其渐久矣。”[例]故魏之亡,亡于孟德偏爱植而植思夺嫡之日。兄弟相猜,拱手以授之他人,非~之故矣。——清·王夫之《读通鉴论·三国》。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự kiên trì và thời gian cần thiết cho một sự việc.

Example: 他事业的成功并非一旦一夕之功。

Example pinyin: tā shì yè de chéng gōng bìng fēi yí dàn yì xī zhī gōng 。

Tiếng Việt: Sự thành công trong sự nghiệp của anh ấy không phải do một sớm một chiều.

一旦一夕
yī dàn yī xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ khoảng thời gian rất ngắn, có thể là một buổi sáng hoặc một đêm.

Referring to a very short period, such as one morning or one night.

形容很短的时间。同一朝一夕”。[出处]《史记·太史公自序》“臣弑君,子弑父,非一旦一夕之故也,其渐久矣。”[例]故魏之亡,亡于孟德偏爱植而植思夺嫡之日。兄弟相猜,拱手以授之他人,非~之故矣。——清·王夫之《读通鉴论·三国》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一旦一夕 (yī dàn yī xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung