Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一日身死
Pinyin: yī rì shēn sǐ
Meanings: Losing one’s life in a single day, implying mortal danger., Một ngày mất mạng, ám chỉ sự nguy hiểm đe dọa đến tính mạng., ①一旦自己死亡。[例]今之县令,一日身死,子孙累世絮驾,故人重之。——《韩非子·五蠹》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 日, 身, 匕, 歹
Chinese meaning: ①一旦自己死亡。[例]今之县令,一日身死,子孙累世絮驾,故人重之。——《韩非子·五蠹》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nguy hiểm hoặc sự chết chóc.
Example: 战场上的士兵们随时都可能面临一日身死的危险。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng dī shì bīng men suí shí dōu kě néng miàn lín yí rì shēn sǐ de wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Những người lính trên chiến trường luôn đối mặt với nguy cơ tử vong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày mất mạng, ám chỉ sự nguy hiểm đe dọa đến tính mạng.
Nghĩa phụ
English
Losing one’s life in a single day, implying mortal danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一旦自己死亡。今之县令,一日身死,子孙累世絮驾,故人重之。——《韩非子·五蠹》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế