Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一日之雅

Pinyin: yī rì zhī yǎ

Meanings: Close friends for a day (indicating a short but profound relationship)., Bạn bè thân thiết trong một ngày (chỉ mối quan hệ ngắn hạn nhưng sâu sắc)., 雅交往。指短暂的交往。指交情不深。[出处]《汉书·谷永传》“永奏书谢凤曰‘永斗筲之材,质薄学朽,无一日之雅,左右之介’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 日, 丶, 牙, 隹

Chinese meaning: 雅交往。指短暂的交往。指交情不深。[出处]《汉书·谷永传》“永奏书谢凤曰‘永斗筲之材,质薄学朽,无一日之雅,左右之介’”。

Grammar: Dùng để mô tả mối quan hệ đặc biệt dù xảy ra trong thời gian ngắn.

Example: 他们虽然只相处了一天,却有一日之雅。

Example pinyin: tā men suī rán zhī xiāng chǔ le yì tiān , què yǒu yí rì zhī yǎ 。

Tiếng Việt: Dù chỉ ở bên nhau một ngày, họ đã trở thành bạn thân.

一日之雅
yī rì zhī yǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè thân thiết trong một ngày (chỉ mối quan hệ ngắn hạn nhưng sâu sắc).

Close friends for a day (indicating a short but profound relationship).

雅交往。指短暂的交往。指交情不深。[出处]《汉书·谷永传》“永奏书谢凤曰‘永斗筲之材,质薄学朽,无一日之雅,左右之介’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一日之雅 (yī rì zhī yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung