Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一日之长
Pinyin: yī rì zhī cháng
Meanings: A slight advantage (being better than others for a short period)., Ưu thế nhỏ nhoi (chỉ hơn người khác trong thời gian ngắn)., 年龄大或资格老的自谦说法。[出处]《论语·先进》“子路、曾晳、冉有、公西华侍坐,子曰‘以吾一日长乎尔,毋吾以也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 日, 丶, 长
Chinese meaning: 年龄大或资格老的自谦说法。[出处]《论语·先进》“子路、曾晳、冉有、公西华侍坐,子曰‘以吾一日长乎尔,毋吾以也’”。
Grammar: Dùng khi nói về lợi thế tạm thời, chưa bền vững.
Example: 他虽有一日之长,但还需努力。
Example pinyin: tā suī yǒu yí rì zhī cháng , dàn hái xū nǔ lì 。
Tiếng Việt: Dù có ưu thế nhỏ nhoi nhưng anh ấy vẫn cần cố gắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ưu thế nhỏ nhoi (chỉ hơn người khác trong thời gian ngắn).
Nghĩa phụ
English
A slight advantage (being better than others for a short period).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年龄大或资格老的自谦说法。[出处]《论语·先进》“子路、曾晳、冉有、公西华侍坐,子曰‘以吾一日长乎尔,毋吾以也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế