Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一日三月
Pinyin: yī rì sān yuè
Meanings: One day feels like three months (describing prolonged time)., Một ngày như ba tháng (diễn tả thời gian dài đằng đẳng)., 形容对人思念殷切。[出处]《诗·王风·采葛》“彼采葛兮,一日不见,如三月兮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 日, 二, 月
Chinese meaning: 形容对人思念殷切。[出处]《诗·王风·采葛》“彼采葛兮,一日不见,如三月兮。”
Grammar: Tương tự '一日三岁', nhấn mạnh sự kéo dài của thời gian cảm nhận.
Example: 在等待考试结果时,她感觉一日三月。
Example pinyin: zài děng dài kǎo shì jié guǒ shí , tā gǎn jué yí rì sān yuè 。
Tiếng Việt: Khi chờ kết quả thi, cô ấy cảm thấy một ngày như ba tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày như ba tháng (diễn tả thời gian dài đằng đẳng).
Nghĩa phụ
English
One day feels like three months (describing prolonged time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容对人思念殷切。[出处]《诗·王风·采葛》“彼采葛兮,一日不见,如三月兮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế