Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一日三岁
Pinyin: yī rì sān suì
Meanings: One day feels like three years (expressing a long wait)., Một ngày như ba năm (diễn tả sự chờ đợi lâu dài)., 形容对人思念殷切。[出处]《诗·王风·采葛》“彼采艾兮,一日不见,如三岁兮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 日, 二, 夕, 山
Chinese meaning: 形容对人思念殷切。[出处]《诗·王风·采葛》“彼采艾兮,一日不见,如三岁兮。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm giác thời gian trôi qua chậm vì mong đợi.
Example: 思念让她感觉一日三岁。
Example pinyin: sī niàn ràng tā gǎn jué yí rì sān suì 。
Tiếng Việt: Nỗi nhớ khiến cô ấy cảm thấy một ngày như ba năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày như ba năm (diễn tả sự chờ đợi lâu dài).
Nghĩa phụ
English
One day feels like three years (expressing a long wait).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容对人思念殷切。[出处]《诗·王风·采葛》“彼采艾兮,一日不见,如三岁兮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế