Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一日三复

Pinyin: yī rì sān fù

Meanings: Repeating something three times in one day., Một ngày nhắc đi nhắc lại ba lần., 指在一天之内多次反复玩味。[出处]《梁书·何逊传》“沈约亦爱其文,尝谓逊曰‘吾每读卿诗,一日三复,犹不能已’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 日, 二, 夂, 𠂉

Chinese meaning: 指在一天之内多次反复玩味。[出处]《梁书·何逊传》“沈约亦爱其文,尝谓逊曰‘吾每读卿诗,一日三复,犹不能已’”。

Grammar: Nhấn mạnh việc cần thiết phải lặp lại nhiều lần để ghi nhớ.

Example: 老师提醒学生要一日三复重要的知识点。

Example pinyin: lǎo shī tí xǐng xué shēng yào yí rì sān fù zhòng yào de zhī shi diǎn 。

Tiếng Việt: Giáo viên nhắc nhở học sinh nên ôn tập kiến thức quan trọng ba lần trong một ngày.

一日三复
yī rì sān fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một ngày nhắc đi nhắc lại ba lần.

Repeating something three times in one day.

指在一天之内多次反复玩味。[出处]《梁书·何逊传》“沈约亦爱其文,尝谓逊曰‘吾每读卿诗,一日三复,犹不能已’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一日三复 (yī rì sān fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung