Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一日万几
Pinyin: yī rì wàn jǐ
Meanings: A myriad of affairs in a single day., Một ngày vạn kỷ (mô tả khối lượng công việc lớn)., 形容帝王每天处理政事极为繁忙。[出处]《尚书·皋陶漠》“兢兢业业,一日二日万几。”孔传几,微也。言当戒惧万事之微。”[例]~,崇高益危,早朝晏罢,业业兢兢。——康有为《大同书》甲部第三章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 日, 丿, 𠃌, 几
Chinese meaning: 形容帝王每天处理政事极为繁忙。[出处]《尚书·皋陶漠》“兢兢业业,一日二日万几。”孔传几,微也。言当戒惧万事之微。”[例]~,崇高益危,早朝晏罢,业业兢兢。——康有为《大同书》甲部第三章。
Grammar: Thường dùng để nói về khối lượng công việc lớn phải giải quyết.
Example: 国家领导人常常是一日万几。
Example pinyin: guó jiā lǐng dǎo rén cháng cháng shì yí rì wàn jǐ 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo quốc gia thường có một ngày bận rộn với vô số công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày vạn kỷ (mô tả khối lượng công việc lớn).
Nghĩa phụ
English
A myriad of affairs in a single day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容帝王每天处理政事极为繁忙。[出处]《尚书·皋陶漠》“兢兢业业,一日二日万几。”孔传几,微也。言当戒惧万事之微。”[例]~,崇高益危,早朝晏罢,业业兢兢。——康有为《大同书》甲部第三章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế