Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一无所闻

Pinyin: yī wú suǒ wén

Meanings: Không nghe thấy gì cả., Hearing absolutely nothing., 一点也没有听说,丝毫也不知道。[例]但此处却~,我看这事情大约已经过去了。——鲁迅《致章廷谦》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 耳, 门

Chinese meaning: 一点也没有听说,丝毫也不知道。[例]但此处却~,我看这事情大约已经过去了。——鲁迅《致章廷谦》。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh việc không nhận được thông tin.

Example: 对于这个消息,我一无所闻。

Example pinyin: duì yú zhè ge xiāo xī , wǒ yì wú suǒ wén 。

Tiếng Việt: Về tin tức này, tôi không hề nghe thấy gì.

一无所闻
yī wú suǒ wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nghe thấy gì cả.

Hearing absolutely nothing.

一点也没有听说,丝毫也不知道。[例]但此处却~,我看这事情大约已经过去了。——鲁迅《致章廷谦》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一无所闻 (yī wú suǒ wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung