Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一无所获

Pinyin: yī wú suǒ huò

Meanings: Không thu hoạch được gì., Gaining nothing., 一无全无。什么东西都没有获得。[出处]五代·王定保《唐摭言》“然日势既暮,寿儿且寄院中止宿,颢亦怀疑,因命搜寿儿怀袖,一无所得,颢不得已遂躬自操觚。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 犾, 艹

Chinese meaning: 一无全无。什么东西都没有获得。[出处]五代·王定保《唐摭言》“然日势既暮,寿儿且寄院中止宿,颢亦怀疑,因命搜寿儿怀袖,一无所得,颢不得已遂躬自操觚。”

Grammar: Thường dùng trong các tình huống thất bại hoặc không đạt được mục tiêu.

Example: 这次旅行一无所获。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng yì wú suǒ huò 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này không đem lại kết quả gì.

一无所获
yī wú suǒ huò
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thu hoạch được gì.

Gaining nothing.

一无全无。什么东西都没有获得。[出处]五代·王定保《唐摭言》“然日势既暮,寿儿且寄院中止宿,颢亦怀疑,因命搜寿儿怀袖,一无所得,颢不得已遂躬自操觚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一无所获 (yī wú suǒ huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung