Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一无所能

Pinyin: yī wú suǒ néng

Meanings: Không có khả năng gì cả., Having no abilities whatsoever., 什么能耐也没有。[出处]清·钱泳《履园丛话·杂记上·定数》“又苏州叶某者,性迂拙,一无所能,其父死,既无产业,且有逋负。”[例]在那里面的都是坏种或低能儿,他们除任意摧残外,~,其实文章也看不懂。(鲁迅《书信集·致萧军、萧红》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 䏍

Chinese meaning: 什么能耐也没有。[出处]清·钱泳《履园丛话·杂记上·定数》“又苏州叶某者,性迂拙,一无所能,其父死,既无产业,且有逋负。”[例]在那里面的都是坏种或低能儿,他们除任意摧残外,~,其实文章也看不懂。(鲁迅《书信集·致萧军、萧红》)。

Grammar: Nhấn mạnh sự bất lực hoặc thiếu kỹ năng, thường mang tính tự nhận xét.

Example: 他觉得自己一无所能。

Example pinyin: tā jué de zì jǐ yì wú suǒ néng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình không có khả năng gì cả.

一无所能
yī wú suǒ néng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có khả năng gì cả.

Having no abilities whatsoever.

什么能耐也没有。[出处]清·钱泳《履园丛话·杂记上·定数》“又苏州叶某者,性迂拙,一无所能,其父死,既无产业,且有逋负。”[例]在那里面的都是坏种或低能儿,他们除任意摧残外,~,其实文章也看不懂。(鲁迅《书信集·致萧军、萧红》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一无所能 (yī wú suǒ néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung