Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一无所求

Pinyin: yī wú suǒ qiú

Meanings: Không mong muốn gì cả., Having no desires or demands., 指没有什么要求或需要。[出处]清·文康《儿女英雄传》第16回“要我给她遮掩个门户;此外一无所求。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 丶, 氺

Chinese meaning: 指没有什么要求或需要。[出处]清·文康《儿女英雄传》第16回“要我给她遮掩个门户;此外一无所求。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái tâm lý không có nhu cầu hay khát vọng.

Example: 他对生活一无所求。

Example pinyin: tā duì shēng huó yì wú suǒ qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy không mong muốn gì từ cuộc sống.

一无所求
yī wú suǒ qiú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không mong muốn gì cả.

Having no desires or demands.

指没有什么要求或需要。[出处]清·文康《儿女英雄传》第16回“要我给她遮掩个门户;此外一无所求。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一无所求 (yī wú suǒ qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung