Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一无所得

Pinyin: yī wú suǒ dé

Meanings: Không thu được gì, hoàn toàn thất bại., Gaining nothing; complete failure., 什么也没有得到。形容毫无收获。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷八然日势既暮,寿儿且寄院中止宿,颢亦怀疑,因命寿儿怀袖,一无所得,颢不得已遂躬自操觚。”[例]但现在寻起来,~,想必是十七那夜统统烧掉了,那里我还没有知道被捕的也有白莽。——鲁迅《南腔北调集·为了忘却的记念》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 㝵, 彳

Chinese meaning: 什么也没有得到。形容毫无收获。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷八然日势既暮,寿儿且寄院中止宿,颢亦怀疑,因命寿儿怀袖,一无所得,颢不得已遂躬自操觚。”[例]但现在寻起来,~,想必是十七那夜统统烧掉了,那里我还没有知道被捕的也有白莽。——鲁迅《南腔北调集·为了忘却的记念》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.

Example: 他忙了一整天,却一无所得。

Example pinyin: tā máng le yì zhěng tiān , què yì wú suǒ dé 。

Tiếng Việt: Anh ta bận rộn cả ngày nhưng chẳng thu được gì.

一无所得
yī wú suǒ dé
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thu được gì, hoàn toàn thất bại.

Gaining nothing; complete failure.

什么也没有得到。形容毫无收获。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷八然日势既暮,寿儿且寄院中止宿,颢亦怀疑,因命寿儿怀袖,一无所得,颢不得已遂躬自操觚。”[例]但现在寻起来,~,想必是十七那夜统统烧掉了,那里我还没有知道被捕的也有白莽。——鲁迅《南腔北调集·为了忘却的记念》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一无所得 (yī wú suǒ dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung