Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一无所取

Pinyin: yī wú suǒ qǔ

Meanings: Không có gì để lấy hoặc giữ lại, hoàn toàn trống rỗng., Having nothing to take or keep; completely empty., 原指一点都没拿。[又]也形容什么都未得到。[出处]《三国志·魏志·钟会传》“裴松之注会前后赐钱帛数百万计,悉送供公家之用,一无所取。”[例]可笑一班小人,奉承权贵,费千金盛设,十分丑态,~,徒传笑柄。——清·孔尚任《桃花扇》第二十四出。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 又, 耳

Chinese meaning: 原指一点都没拿。[又]也形容什么都未得到。[出处]《三国志·魏志·钟会传》“裴松之注会前后赐钱帛数百万计,悉送供公家之用,一无所取。”[例]可笑一班小人,奉承权贵,费千金盛设,十分丑态,~,徒传笑柄。——清·孔尚任《桃花扇》第二十四出。

Grammar: Nhấn mạnh sự trống rỗng hoặc không có giá trị gì.

Example: 经过调查,发现这个地方一无所取。

Example pinyin: jīng guò diào chá , fā xiàn zhè ge dì fāng yì wú suǒ qǔ 。

Tiếng Việt: Sau khi điều tra, phát hiện nơi này không có gì đáng giá.

一无所取
yī wú suǒ qǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có gì để lấy hoặc giữ lại, hoàn toàn trống rỗng.

Having nothing to take or keep; completely empty.

原指一点都没拿。[又]也形容什么都未得到。[出处]《三国志·魏志·钟会传》“裴松之注会前后赐钱帛数百万计,悉送供公家之用,一无所取。”[例]可笑一班小人,奉承权贵,费千金盛设,十分丑态,~,徒传笑柄。——清·孔尚任《桃花扇》第二十四出。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一无所取 (yī wú suǒ qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung