Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一斑

Pinyin: yī bān

Meanings: A small part or indication of a larger issue., Một phần nhỏ, một dấu hiệu nhỏ của một vấn đề lớn hơn., ①指豹身上的一块斑纹。比喻事物中的一小部分。[例]管中窥豹,可见一斑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 文, 王

Chinese meaning: ①指豹身上的一块斑纹。比喻事物中的一小部分。[例]管中窥豹,可见一斑。

Grammar: Thường được dùng kết hợp với các từ khác để chỉ một phần nhỏ của toàn cảnh.

Example: 通过这次讨论,我们可以看到问题的一斑。

Example pinyin: tōng guò zhè cì tǎo lùn , wǒ men kě yǐ kàn dào wèn tí de yì bān 。

Tiếng Việt: Qua cuộc thảo luận này, chúng ta có thể thấy được một phần của vấn đề.

一斑
yī bān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một phần nhỏ, một dấu hiệu nhỏ của một vấn đề lớn hơn.

A small part or indication of a larger issue.

指豹身上的一块斑纹。比喻事物中的一小部分。管中窥豹,可见一斑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一斑 (yī bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung