Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一改故辙
Pinyin: yī gǎi gù zhé
Meanings: Thay đổi hoàn toàn so với trước đây, bỏ đi thói quen cũ., Completely change from the past, abandoning old habits., 彻底改变走惯了的老路。指坚决走上新路。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 己, 攵, 古, 育, 车
Chinese meaning: 彻底改变走惯了的老路。指坚决走上新路。
Grammar: Diễn tả sự chuyển biến mạnh mẽ trong hành vi hoặc thái độ.
Example: 自从经历那次失败后,他决定一改故辙。
Example pinyin: zì cóng jīng lì nà cì shī bài hòu , tā jué dìng yì gǎi gù zhé 。
Tiếng Việt: Kể từ sau thất bại đó, anh quyết định thay đổi hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi hoàn toàn so với trước đây, bỏ đi thói quen cũ.
Nghĩa phụ
English
Completely change from the past, abandoning old habits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻底改变走惯了的老路。指坚决走上新路。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế