Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一支半节

Pinyin: yī zhī bàn jié

Meanings: Chỉ một phần hoặc một đoạn nhỏ của một cái gì đó., Refers to a small part or segment of something., 指一小部分。[出处]梁启超《新民说》第八节“人民之望仁政以得一支半节之权利者,实含有亡国民之根性,明也。”

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 15

Radicals: 一, 十, 又, 丨, 丷, 二, 艹, 𠃌

Chinese meaning: 指一小部分。[出处]梁启超《新民说》第八节“人民之望仁政以得一支半节之权利者,实含有亡国民之根性,明也。”

Grammar: Thường dùng khi muốn nhấn mạnh rằng chỉ có một phần nhỏ được đề cập đến.

Example: 他只看了一支半节的电影就走了。

Example pinyin: tā zhī kàn le yì zhī bàn jié de diàn yǐng jiù zǒu le 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ xem một đoạn ngắn của bộ phim rồi rời đi.

一支半节
yī zhī bàn jié
5cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một phần hoặc một đoạn nhỏ của một cái gì đó.

Refers to a small part or segment of something.

指一小部分。[出处]梁启超《新民说》第八节“人民之望仁政以得一支半节之权利者,实含有亡国民之根性,明也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一支半节 (yī zhī bàn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung