Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一搭两用

Pinyin: yī dā liǎng yòng

Meanings: Một phương pháp hoặc đồ vật có thể dùng cho hai mục đích khác nhau., One method or object that can be used for two different purposes., 一样东西当两样用。[例]你的大衣白天穿,晚上盖,~。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 25

Radicals: 一, 扌, 荅, 从, 冂, 丨, 二

Chinese meaning: 一样东西当两样用。[例]你的大衣白天穿,晚上盖,~。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính đa dụng của một đối tượng nào đó.

Example: 这个工具设计巧妙,可以一搭两用。

Example pinyin: zhè ge gōng jù shè jì qiǎo miào , kě yǐ yì dā liǎng yòng 。

Tiếng Việt: Công cụ này được thiết kế khéo léo, có thể dùng cho hai mục đích.

一搭两用
yī dā liǎng yòng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một phương pháp hoặc đồ vật có thể dùng cho hai mục đích khác nhau.

One method or object that can be used for two different purposes.

一样东西当两样用。[例]你的大衣白天穿,晚上盖,~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一搭两用 (yī dā liǎng yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung