Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一掷千金

Pinyin: yī zhì qiān jīn

Meanings: Một lần ném tiền ra ngàn vàng, chỉ cách tiêu xài rất xa xỉ., Throwing away a thousand gold coins at once, indicating extremely lavish spending., 指用钱满不在乎,一花就是一大笔。[出处]唐·吴象之《少年行》“一掷千金浑是胆,家无四壁不知贫。”[例]他仅用几句话,就把那种奢侈豪华,~的情景描绘出来了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 扌, 郑, 丿, 十, 丷, 人, 王

Chinese meaning: 指用钱满不在乎,一花就是一大笔。[出处]唐·吴象之《少年行》“一掷千金浑是胆,家无四壁不知贫。”[例]他仅用几句话,就把那种奢侈豪华,~的情景描绘出来了。

Grammar: Cụm từ này nhấn mạnh mức độ cao của sự phung phí và xa xỉ.

Example: 他在赌场上一掷千金,结果血本无归。

Example pinyin: tā zài dǔ chǎng shàng yí zhì qiān jīn , jié guǒ xuè běn wú guī 。

Tiếng Việt: Anh ta ở sòng bạc tiêu xài phung phí, kết quả mất trắng.

一掷千金
yī zhì qiān jīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lần ném tiền ra ngàn vàng, chỉ cách tiêu xài rất xa xỉ.

Throwing away a thousand gold coins at once, indicating extremely lavish spending.

指用钱满不在乎,一花就是一大笔。[出处]唐·吴象之《少年行》“一掷千金浑是胆,家无四壁不知贫。”[例]他仅用几句话,就把那种奢侈豪华,~的情景描绘出来了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一掷千金 (yī zhì qiān jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung