Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一推两搡

Pinyin: yī tuī liǎng sǎng

Meanings: Đẩy đẩy qua lại, ám chỉ sự tranh giành hoặc chối bỏ trách nhiệm., Push back and forth, implying contention or avoidance of responsibility., 形容一再推托。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 扌, 隹, 从, 冂, 桑

Chinese meaning: 形容一再推托。

Grammar: Mang tính phê phán hành vi không rõ ràng, thiếu trách nhiệm.

Example: 这两个部门因为责任问题一直在一推两搡。

Example pinyin: zhè liǎng gè bù mén yīn wèi zé rèn wèn tí yì zhí zài yì tuī liǎng sǎng 。

Tiếng Việt: Hai bộ phận này vì vấn đề trách nhiệm mà cứ đổ thừa qua lại.

一推两搡
yī tuī liǎng sǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẩy đẩy qua lại, ám chỉ sự tranh giành hoặc chối bỏ trách nhiệm.

Push back and forth, implying contention or avoidance of responsibility.

形容一再推托。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一推两搡 (yī tuī liǎng sǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung