Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一接如旧

Pinyin: yī jiē rú jiù

Meanings: Ngay khi gặp lại đã thân thiết như xưa., Feel close again upon meeting after a long time., 犹言一见如故。初次见面就象老朋友一样合得来。[出处]宋·范仲淹《天章阁待制王公墓志铭》“余走尘土时,公一接如旧,以道义淡交者有年矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 妾, 扌, 口, 女, 丨, 日

Chinese meaning: 犹言一见如故。初次见面就象老朋友一样合得来。[出处]宋·范仲淹《天章阁待制王公墓志铭》“余走尘土时,公一接如旧,以道义淡交者有年矣。”

Grammar: Dùng để mô tả mối quan hệ bền chặt không phai nhạt.

Example: 多年不见的老友重逢,一接如旧,聊得很开心。

Example pinyin: duō nián bú jiàn de lǎo yǒu chóng féng , yì jiē rú jiù , liáo dé hěn kāi xīn 。

Tiếng Việt: Bạn cũ gặp lại sau nhiều năm, ngay lập tức thân thiết như xưa và trò chuyện rất vui vẻ.

一接如旧
yī jiē rú jiù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay khi gặp lại đã thân thiết như xưa.

Feel close again upon meeting after a long time.

犹言一见如故。初次见面就象老朋友一样合得来。[出处]宋·范仲淹《天章阁待制王公墓志铭》“余走尘土时,公一接如旧,以道义淡交者有年矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一接如旧 (yī jiē rú jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung