Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一拥而入
Pinyin: yī yōng ér rù
Meanings: Đồng loạt xông vào, ào ào tiến vào., Rush into somewhere all together., 拥拥挤。一下子全都拥了进去,挤了进去。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷十五众人一拥而入,迎头就把了缘拿住,押进里面搜捉,不曾走了一个。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 扌, 用, 入
Chinese meaning: 拥拥挤。一下子全都拥了进去,挤了进去。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷十五众人一拥而入,迎头就把了缘拿住,押进里面搜捉,不曾走了一个。”
Grammar: Tương tự “一拥而上”, nhấn mạnh vào hành động tập thể.
Example: 门一开,人群就一拥而入。
Example pinyin: mén yì kāi , rén qún jiù yì yōng ér rù 。
Tiếng Việt: Cửa vừa mở, đám đông liền ào ào xông vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng loạt xông vào, ào ào tiến vào.
Nghĩa phụ
English
Rush into somewhere all together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拥拥挤。一下子全都拥了进去,挤了进去。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷十五众人一拥而入,迎头就把了缘拿住,押进里面搜捉,不曾走了一个。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế