Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一手遮天

Pinyin: yī shǒu zhē tiān

Meanings: Che giấu sự thật, lộng quyền, che mắt thiên hạ., To cover up the truth, abuse power, deceive the public., 一只手把天遮住。形容依仗权势,玩弄手段,蒙蔽群众。[出处]唐·曹邺《读李斯传》诗“难将一人手,掩得天下目。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 手, 庶, 辶, 大

Chinese meaning: 一只手把天遮住。形容依仗权势,玩弄手段,蒙蔽群众。[出处]唐·曹邺《读李斯传》诗“难将一人手,掩得天下目。”

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, phê phán hành vi che giấu sai trái.

Example: 这个官员利用职权一手遮天,做了很多违法的事。

Example pinyin: zhè ge guān yuán lì yòng zhí quán yì shǒu zhē tiān , zuò le hěn duō wéi fǎ de shì 。

Tiếng Việt: Quan chức này lạm dụng quyền lực để che đậy sự thật và làm nhiều việc phạm pháp.

一手遮天
yī shǒu zhē tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu sự thật, lộng quyền, che mắt thiên hạ.

To cover up the truth, abuse power, deceive the public.

一只手把天遮住。形容依仗权势,玩弄手段,蒙蔽群众。[出处]唐·曹邺《读李斯传》诗“难将一人手,掩得天下目。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一手遮天 (yī shǒu zhē tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung