Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一手托天

Pinyin: yī shǒu tuō tiān

Meanings: Một tay chống trời, biểu thị sự gánh vác trọng trách lớn lao., Holding up the sky with one hand, symbolizing shouldering great responsibilities., 比喻无法办到的事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 手, 乇, 扌, 大

Chinese meaning: 比喻无法办到的事。

Grammar: Thường mang tính hình tượng, biểu đạt nhiệm vụ khó khăn.

Example: 作为家里的顶梁柱,他感觉自己要一手托天。

Example pinyin: zuò wéi jiā lǐ de dǐng liáng zhù , tā gǎn jué zì jǐ yào yì shǒu tuō tiān 。

Tiếng Việt: Là trụ cột gia đình, anh ấy cảm thấy mình phải gánh vác tất cả.

一手托天
yī shǒu tuō tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một tay chống trời, biểu thị sự gánh vác trọng trách lớn lao.

Holding up the sky with one hand, symbolizing shouldering great responsibilities.

比喻无法办到的事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一手托天 (yī shǒu tuō tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung