Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一手包办

Pinyin: yī shǒu bāo bàn

Meanings: To handle and take care of everything alone., Một mình đảm nhận và giải quyết mọi việc., 一手指一个人;包办总揽一切,独自办理。指一人独揽,不让别人插手。[出处]清·李绿园《歧路灯》第四十三回“你一手包揽,我只崝我的头钱。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 手, 勹, 巳, 八, 力

Chinese meaning: 一手指一个人;包办总揽一切,独自办理。指一人独揽,不让别人插手。[出处]清·李绿园《歧路灯》第四十三回“你一手包揽,我只崝我的头钱。”

Grammar: Động từ ghép, thường sử dụng khi nói về khả năng cá nhân xử lý công việc.

Example: 他把婚礼的事情一手包办了。

Example pinyin: tā bǎ hūn lǐ de shì qíng yì shǒu bāo bàn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy lo liệu tất cả mọi thứ liên quan đến đám cưới.

一手包办
yī shǒu bāo bàn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mình đảm nhận và giải quyết mọi việc.

To handle and take care of everything alone.

一手指一个人;包办总揽一切,独自办理。指一人独揽,不让别人插手。[出处]清·李绿园《歧路灯》第四十三回“你一手包揽,我只崝我的头钱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一手包办 (yī shǒu bāo bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung