Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一手一足
Pinyin: yī shǒu yī zú
Meanings: Chỉ sự hỗ trợ rất ít, góp phần nhỏ bé vào công việc lớn., Refers to very little help or a small contribution to a large task., 一个人的手足。指单薄的力量。[出处]《礼记·表记》“后稷天下之为烈也,岂一手一足哉?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 手, 口, 龰
Chinese meaning: 一个人的手足。指单薄的力量。[出处]《礼记·表记》“后稷天下之为烈也,岂一手一足哉?”
Grammar: Thường dùng để giảm nhẹ vai trò của ai đó trong một việc gì đó.
Example: 他在这个项目里只起到一手一足的作用。
Example pinyin: tā zài zhè ge xiàng mù lǐ zhī qǐ dào yì shǒu yì zú de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ đóng góp một phần rất nhỏ trong dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự hỗ trợ rất ít, góp phần nhỏ bé vào công việc lớn.
Nghĩa phụ
English
Refers to very little help or a small contribution to a large task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个人的手足。指单薄的力量。[出处]《礼记·表记》“后稷天下之为烈也,岂一手一足哉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế