Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一手一脚

Pinyin: yī shǒu yī jiǎo

Meanings: Step by step or bit by bit (detail by detail)., Chỉ từng bước nhỏ hoặc từng chút một (từng chi tiết cụ thể)., 一个人的手足。指单薄的力量。同一手一足”。[出处]郭沫若《棠棣之华》第五幕“我们的父亲死得很早,是我们的母亲把我们姐弟两人一手一脚抚养成人。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 手, 却, 月

Chinese meaning: 一个人的手足。指单薄的力量。同一手一足”。[出处]郭沫若《棠棣之华》第五幕“我们的父亲死得很早,是我们的母亲把我们姐弟两人一手一脚抚养成人。”

Grammar: Dùng khi nhấn mạnh quá trình tỉ mỉ, kiên nhẫn.

Example: 她学习做菜是一手一脚学起来的。

Example pinyin: tā xué xí zuò cài shì yì shǒu yì jiǎo xué qǐ lái de 。

Tiếng Việt: Cô ấy học nấu ăn từng chút một.

一手一脚
yī shǒu yī jiǎo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ từng bước nhỏ hoặc từng chút một (từng chi tiết cụ thể).

Step by step or bit by bit (detail by detail).

一个人的手足。指单薄的力量。同一手一足”。[出处]郭沫若《棠棣之华》第五幕“我们的父亲死得很早,是我们的母亲把我们姐弟两人一手一脚抚养成人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...