Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一成不变
Pinyin: yī chéng bù biàn
Meanings: Không thay đổi, cố định từ đầu đến cuối., Unchanging; remaining the same from beginning to end., 成制定,形成。一经形成,不再改变。[出处]《礼记·王制》“一成而不可变,故君子尽心焉。”[例]事物都是在发展的,世界上没有~的东西。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 戊, 𠃌, 亦, 又
Chinese meaning: 成制定,形成。一经形成,不再改变。[出处]《礼记·王制》“一成而不可变,故君子尽心焉。”[例]事物都是在发展的,世界上没有~的东西。
Grammar: Thành ngữ phổ biến, dùng để miêu tả sự thiếu linh hoạt hoặc cứng nhắc.
Example: 他的想法一成不变。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ yì chéng bú biàn 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy không hề thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thay đổi, cố định từ đầu đến cuối.
Nghĩa phụ
English
Unchanging; remaining the same from beginning to end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成制定,形成。一经形成,不再改变。[出处]《礼记·王制》“一成而不可变,故君子尽心焉。”[例]事物都是在发展的,世界上没有~的东西。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế