Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一意孤行

Pinyin: yī yì gū xíng

Meanings: Kiên quyết làm theo ý mình, bất chấp ý kiến người khác., Act wilfully; persist in one's own way regardless of others' opinions., 指不接受别人的劝告,顽固地按照自己的主观想法去做。[出处]《史记·酷吏列传》“公卿相造请禹,禹终不报谢,务在绝知友宾客之请,孤立行一意而已。”[例]皇上和杨文弱、高起潜虽有意与虏议和,但迫于臣民清议,尚不敢公然~,与虏订城下之盟。——姚雪垠《李自成》第一卷“第三章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 心, 音, 子, 瓜, 亍, 彳

Chinese meaning: 指不接受别人的劝告,顽固地按照自己的主观想法去做。[出处]《史记·酷吏列传》“公卿相造请禹,禹终不报谢,务在绝知友宾客之请,孤立行一意而已。”[例]皇上和杨文弱、高起潜虽有意与虏议和,但迫于臣民清议,尚不敢公然~,与虏订城下之盟。——姚雪垠《李自成》第一卷“第三章。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán, thường dùng để nói về người cứng đầu hoặc bảo thủ.

Example: 他总是喜欢一意孤行。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan yí yì gū xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác.

一意孤行
yī yì gū xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết làm theo ý mình, bất chấp ý kiến người khác.

Act wilfully; persist in one's own way regardless of others' opinions.

指不接受别人的劝告,顽固地按照自己的主观想法去做。[出处]《史记·酷吏列传》“公卿相造请禹,禹终不报谢,务在绝知友宾客之请,孤立行一意而已。”[例]皇上和杨文弱、高起潜虽有意与虏议和,但迫于臣民清议,尚不敢公然~,与虏订城下之盟。——姚雪垠《李自成》第一卷“第三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一意孤行 (yī yì gū xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung