Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一悲一喜
Pinyin: yī bēi yī xǐ
Meanings: Một nỗi buồn, một niềm vui., One sorrow, one joy., 既悲伤又高兴。[出处]《平妖传》二回“表公单单一身,不胜凄惨,且喜有了性命,又得了两件至宝,正所谓一悲一喜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 心, 非, 口, 壴
Chinese meaning: 既悲伤又高兴。[出处]《平妖传》二回“表公单单一身,不胜凄惨,且喜有了性命,又得了两件至宝,正所谓一悲一喜。”
Grammar: Thành ngữ mô tả sự phức tạp của cuộc sống, nơi niềm vui và nỗi buồn tồn tại song song.
Example: 人生总是充满了一悲一喜。
Example pinyin: rén shēng zǒng shì chōng mǎn le yì bēi yì xǐ 。
Tiếng Việt: Cuộc đời luôn đầy những nỗi buồn và niềm vui đan xen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một nỗi buồn, một niềm vui.
Nghĩa phụ
English
One sorrow, one joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
既悲伤又高兴。[出处]《平妖传》二回“表公单单一身,不胜凄惨,且喜有了性命,又得了两件至宝,正所谓一悲一喜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế