Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一息尚存

Pinyin: yī xī shàng cún

Meanings: Còn chút hơi thở cuối cùng, vẫn còn sống., As long as there is still a breath left, still alive., 息呼吸,气息;尚还。还有一口气。指生命的最后阶段。[出处]《论语·泰伯》“死而后已,不亦远乎!”朱熹注一息尚存,此志不容少懈,可谓远矣。”[例]我下定决心,象陈毅同志病中表现的那样,~,努力不懈!——张茜《陈毅诗词选集·序言》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 心, 自, ⺌, 冋, 子

Chinese meaning: 息呼吸,气息;尚还。还有一口气。指生命的最后阶段。[出处]《论语·泰伯》“死而后已,不亦远乎!”朱熹注一息尚存,此志不容少懈,可谓远矣。”[例]我下定决心,象陈毅同志病中表现的那样,~,努力不懈!——张茜《陈毅诗词选集·序言》。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt tinh thần kiên cường và nỗ lực không ngừng nghỉ.

Example: 只要一息尚存,就要继续努力。

Example pinyin: zhǐ yào yì xī shàng cún , jiù yào jì xù nǔ lì 。

Tiếng Việt: Miễn là còn sống, phải tiếp tục cố gắng.

一息尚存
yī xī shàng cún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Còn chút hơi thở cuối cùng, vẫn còn sống.

As long as there is still a breath left, still alive.

息呼吸,气息;尚还。还有一口气。指生命的最后阶段。[出处]《论语·泰伯》“死而后已,不亦远乎!”朱熹注一息尚存,此志不容少懈,可谓远矣。”[例]我下定决心,象陈毅同志病中表现的那样,~,努力不懈!——张茜《陈毅诗词选集·序言》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一息尚存 (yī xī shàng cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung