Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一念之差
Pinyin: yī niàn zhī chā
Meanings: Sai lầm nhỏ do một ý nghĩ thoáng qua., A small mistake caused by a fleeting thought., 念念头、主意;差错误。一个念头的差错(造成严重后果)。[出处]宋·曾憊《类说》卷四十七引《遁斋闲览》一念之误,乃至于此。”[例]世间孽子、孤臣、义夫、节妇,其贤不肖往往只在~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 今, 心, 丶, 工, 羊
Chinese meaning: 念念头、主意;差错误。一个念头的差错(造成严重后果)。[出处]宋·曾憊《类说》卷四十七引《遁斋闲览》一念之误,乃至于此。”[例]世间孽子、孤臣、义夫、节妇,其贤不肖往往只在~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十回。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh hậu quả lớn từ những sai lầm nhỏ, thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc tự kiểm điểm.
Example: 因为一念之差,他失去了机会。
Example pinyin: yīn wèi yí niàn zhī chā , tā shī qù le jī huì 。
Tiếng Việt: Vì một ý nghĩ thoáng qua, anh ấy đã mất đi cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai lầm nhỏ do một ý nghĩ thoáng qua.
Nghĩa phụ
English
A small mistake caused by a fleeting thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
念念头、主意;差错误。一个念头的差错(造成严重后果)。[出处]宋·曾憊《类说》卷四十七引《遁斋闲览》一念之误,乃至于此。”[例]世间孽子、孤臣、义夫、节妇,其贤不肖往往只在~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế