Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一心无二

Pinyin: yī xīn wú èr

Meanings: Chỉ có một lòng, không thay đổi, không phân tâm., With one undivided heart, without change or distraction., 指一心一意地做某种事情,没有杂念。[出处]《旧唐书·张巡传》“诸公为国家戮力守城,一心无二,经年乏食,忠义不衰。”[例]既~,偷功夫应付些了。——元·无名氏《醉中天·咏鞋》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 心, 尢

Chinese meaning: 指一心一意地做某种事情,没有杂念。[出处]《旧唐书·张巡传》“诸公为国家戮力守城,一心无二,经年乏食,忠义不衰。”[例]既~,偷功夫应付些了。——元·无名氏《醉中天·咏鞋》。

Grammar: Thành ngữ mô tả sự trung thành tuyệt đối hoặc quyết tâm không lay chuyển.

Example: 他对事业一心无二。

Example pinyin: tā duì shì yè yì xīn wú èr 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối với sự nghiệp chỉ có một lòng, không thay đổi.

一心无二
yī xīn wú èr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ có một lòng, không thay đổi, không phân tâm.

With one undivided heart, without change or distraction.

指一心一意地做某种事情,没有杂念。[出处]《旧唐书·张巡传》“诸公为国家戮力守城,一心无二,经年乏食,忠义不衰。”[例]既~,偷功夫应付些了。——元·无名氏《醉中天·咏鞋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一心无二 (yī xīn wú èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung