Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一心同归

Pinyin: yī xīn tóng guī

Meanings: With one heart heading towards a common goal., Cùng một lòng hướng về một mục tiêu chung., 齐心趋向同一目的。[出处]《淮南子·泰族训》“上唱而民和,上动而下随,四海之内,一心同归。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 心, 口, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: 齐心趋向同一目的。[出处]《淮南子·泰族训》“上唱而民和,上动而下随,四海之内,一心同归。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự đồng lòng hướng tới mục tiêu lớn.

Example: 大家一心同归,努力实现梦想。

Example pinyin: dà jiā yì xīn tóng guī , nǔ lì shí xiàn mèng xiǎng 。

Tiếng Việt: Tất cả mọi người cùng một lòng, nỗ lực thực hiện ước mơ.

一心同归
yī xīn tóng guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng một lòng hướng về một mục tiêu chung.

With one heart heading towards a common goal.

齐心趋向同一目的。[出处]《淮南子·泰族训》“上唱而民和,上动而下随,四海之内,一心同归。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一心同归 (yī xīn tóng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung