Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一心同功
Pinyin: yī xīn tóng gōng
Meanings: With one heart to achieve success together., Cùng chung một lòng để đạt được thành công., 同心协力,共赴事功。[出处]《战国策·中山策》“当此之时,秦中士卒,以军中为家,将帅为父母,不约而亲,不谋而信,一心同功,死不旋踵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 心, 口, 力, 工
Chinese meaning: 同心协力,共赴事功。[出处]《战国策·中山策》“当此之时,秦中士卒,以军中为家,将帅为父母,不约而亲,不谋而信,一心同功,死不旋踵。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, nhấn mạnh vai trò của sự đoàn kết trong công việc.
Example: 他们一心同功完成了项目。
Example pinyin: tā men yì xīn tóng gōng wán chéng le xiàng mù 。
Tiếng Việt: Họ đã cùng chung một lòng để hoàn thành dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng chung một lòng để đạt được thành công.
Nghĩa phụ
English
With one heart to achieve success together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同心协力,共赴事功。[出处]《战国策·中山策》“当此之时,秦中士卒,以军中为家,将帅为父母,不约而亲,不谋而信,一心同功,死不旋踵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế