Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一心同体

Pinyin: yī xīn tóng tǐ

Meanings: Cùng một lòng như thể là một cơ thể duy nhất., With one heart as if being one body., 犹言同心同德。指思想统一,信念一致。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十二回“话说唐僧复得了孙行者,师徒们一心同体,共诣西方。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 心, 口, 亻, 本

Chinese meaning: 犹言同心同德。指思想统一,信念一致。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十二回“话说唐僧复得了孙行者,师徒们一心同体,共诣西方。”

Grammar: Thành ngữ biểu thị sự đoàn kết sâu sắc, thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 团队成员一心同体。

Example pinyin: tuán duì chéng yuán yì xīn tóng tǐ 。

Tiếng Việt: Các thành viên trong đội nhóm như một cơ thể duy nhất.

一心同体
yī xīn tóng tǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng một lòng như thể là một cơ thể duy nhất.

With one heart as if being one body.

犹言同心同德。指思想统一,信念一致。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十二回“话说唐僧复得了孙行者,师徒们一心同体,共诣西方。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...