Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一心一路

Pinyin: yī xīn yī lù

Meanings: With one heart, walking on the same path., Cùng chung một lòng, cùng đi trên một con đường., 犹一心一意。只有一个心眼儿,没有别的考虑。[出处]明·冯梦龙《挂枝儿·多心》“初相交,指望你一心一路;到如今,眼面上做工夫。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 心, 各, 𧾷

Chinese meaning: 犹一心一意。只有一个心眼儿,没有别的考虑。[出处]明·冯梦龙《挂枝儿·多心》“初相交,指望你一心一路;到如今,眼面上做工夫。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tượng trưng cho sự đồng thuận và gắn bó lâu dài.

Example: 夫妻应该一心一路。

Example pinyin: fū qī yīng gāi yì xīn yí lù 。

Tiếng Việt: Vợ chồng nên cùng chung một lòng, cùng đi trên một con đường.

一心一路
yī xīn yī lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung một lòng, cùng đi trên một con đường.

With one heart, walking on the same path.

犹一心一意。只有一个心眼儿,没有别的考虑。[出处]明·冯梦龙《挂枝儿·多心》“初相交,指望你一心一路;到如今,眼面上做工夫。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一心一路 (yī xīn yī lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung