Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一心一计
Pinyin: yī xīn yī jì
Meanings: Tập trung toàn bộ tâm trí và kế hoạch vào một việc cụ thể., Focus all thoughts and plans on one specific matter., 一心一意。[出处]《三国志·魏志·杜恕传》“免为庶人,徙章武郡,是岁嘉平元年。”裴松之注引《杜氏新书》故推一心,任一意,直而行之耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 心, 十, 讠
Chinese meaning: 一心一意。[出处]《三国志·魏志·杜恕传》“免为庶人,徙章武郡,是岁嘉平元年。”裴松之注引《杜氏新书》故推一心,任一意,直而行之耳。”
Grammar: Thành ngữ ít gặp, sử dụng trong trường hợp nhấn mạnh sự chuyên tâm lập kế hoạch.
Example: 他一心一计要赢得比赛。
Example pinyin: tā yì xīn yí jì yào yíng dé bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy dồn hết tâm trí và kế hoạch để giành chiến thắng trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung toàn bộ tâm trí và kế hoạch vào một việc cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Focus all thoughts and plans on one specific matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一心一意。[出处]《三国志·魏志·杜恕传》“免为庶人,徙章武郡,是岁嘉平元年。”裴松之注引《杜氏新书》故推一心,任一意,直而行之耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế