Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一心一腹
Pinyin: yī xīn yī fù
Meanings: Một lòng một dạ, không có tư tâm hay suy nghĩ xấu., With a single-hearted and pure mind., 指一条心。[出处]赵树理《三里湾》“你们那家里不论什么时候都是一心一腹的——也不论公公、婆婆、弟兄们、小姑子,忙起来大家忙,吃起来大家吃,穿起来大家穿,谁也不偏这个不为那个。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 心, 复, 月
Chinese meaning: 指一条心。[出处]赵树理《三里湾》“你们那家里不论什么时候都是一心一腹的——也不论公公、婆婆、弟兄们、小姑子,忙起来大家忙,吃起来大家吃,穿起来大家穿,谁也不偏这个不为那个。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn cảnh cổ điển hoặc văn chương.
Example: 他对朋友一心一腹。
Example pinyin: tā duì péng yǒu yì xīn yí fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối với bạn bè rất chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lòng một dạ, không có tư tâm hay suy nghĩ xấu.
Nghĩa phụ
English
With a single-hearted and pure mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一条心。[出处]赵树理《三里湾》“你们那家里不论什么时候都是一心一腹的——也不论公公、婆婆、弟兄们、小姑子,忙起来大家忙,吃起来大家吃,穿起来大家穿,谁也不偏这个不为那个。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế