Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一心一德
Pinyin: yī xīn yī dé
Meanings: With one heart and one virtue., Cùng một lòng, cùng một đức tính tốt đẹp., 大家一条心,为一个共同目标而努力。[出处]《书·泰誓中》“乃一德一心,立定厥功,惟克永世。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 心, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 大家一条心,为一个共同目标而努力。[出处]《书·泰誓中》“乃一德一心,立定厥功,惟克永世。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả tinh thần đoàn kết cao độ, thường dùng trong các bối cảnh chính trị hoặc tổ chức.
Example: 这个团队一心一德,共同奋斗。
Example pinyin: zhè ge tuán duì yì xīn yì dé , gòng tóng fèn dòu 。
Tiếng Việt: Đội ngũ này cùng một lòng, cùng một đức tính, cùng nhau phấn đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng một lòng, cùng một đức tính tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
With one heart and one virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大家一条心,为一个共同目标而努力。[出处]《书·泰誓中》“乃一德一心,立定厥功,惟克永世。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế