Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一心一力

Pinyin: yī xīn yī lì

Meanings: Work together with one heart and one effort., Đồng lòng hợp sức, cùng chung sức lực làm việc gì đó., 犹同心协力。团结一致,共同努力。[出处]清·魏源《圣武记》卷九自阖营将弁,以及士卒,无不一心一力。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 心, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 犹同心协力。团结一致,共同努力。[出处]清·魏源《圣武记》卷九自阖营将弁,以及士卒,无不一心一力。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn cảnh kêu gọi sự đoàn kết.

Example: 他们一心一力完成任务。

Example pinyin: tā men yì xīn yí lì wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Họ đồng lòng hợp sức hoàn thành nhiệm vụ.

一心一力
yī xīn yī lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng lòng hợp sức, cùng chung sức lực làm việc gì đó.

Work together with one heart and one effort.

犹同心协力。团结一致,共同努力。[出处]清·魏源《圣武记》卷九自阖营将弁,以及士卒,无不一心一力。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...