Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一心

Pinyin: yī xīn

Meanings: Toàn tâm toàn ý, chuyên chú vào một việc gì đó., With single-minded devotion; wholeheartedly., ①全心全意地;专心;一心一意。[例]一心为革命。*②齐心;同心。[例]万众一心。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 一, 心

Chinese meaning: ①全心全意地;专心;一心一意。[例]一心为革命。*②齐心;同心。[例]万众一心。

Grammar: Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh sự tập trung hoặc quyết tâm.

Example: 他一心想要成功。

Example pinyin: tā yì xīn xiǎng yào chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy toàn tâm toàn ý muốn thành công.

一心
yī xīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn tâm toàn ý, chuyên chú vào một việc gì đó.

With single-minded devotion; wholeheartedly.

全心全意地;专心;一心一意。一心为革命

齐心;同心。万众一心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...