Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一应俱全
Pinyin: yī yīng jù quán
Meanings: Everything is available; fully equipped., Tất cả mọi thứ đều có, đầy đủ hết., 一应一切;俱都。一切齐全,应有尽有。[例]厨房里的各种调味作料,一应俱全。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 广, 𭕄, 亻, 具, 人, 王
Chinese meaning: 一应一切;俱都。一切齐全,应有尽有。[例]厨房里的各种调味作料,一应俱全。
Grammar: Dùng để miêu tả sự đầy đủ, không thiếu gì. Thường đi kèm với danh từ.
Example: 这家商店货物一应俱全。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn huò wù yí yìng jù quán 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này có tất cả mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả mọi thứ đều có, đầy đủ hết.
Nghĩa phụ
English
Everything is available; fully equipped.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一应一切;俱都。一切齐全,应有尽有。[例]厨房里的各种调味作料,一应俱全。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế