Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一年半载

Pinyin: yī nián bàn zǎi

Meanings: Khoảng một năm hoặc hơn một chút; dùng để chỉ thời gian không dài lắm., About a year or slightly more; used to indicate not too long a period of time., 一年半年。泛指一段时间。[出处]元·杨梓《敬德不服老》“将军你且耐心到那里,不过一年半载,俺众将每必然保奏将军回来。”[例]若小弟侥幸,这回去就得个肥美地方,到任一年半载,那时带几百银子来帮衬他,倒不值甚么。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 年, 丨, 丷, 二, 车, 𢦏

Chinese meaning: 一年半年。泛指一段时间。[出处]元·杨梓《敬德不服老》“将军你且耐心到那里,不过一年半载,俺众将每必然保奏将军回来。”[例]若小弟侥幸,这回去就得个肥美地方,到任一年半载,那时带几百银子来帮衬他,倒不值甚么。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十回。

Grammar: Thường được dùng như một cụm danh từ cố định, mô tả một khoảng thời gian tương đối ngắn nhưng không xác định rõ ràng.

Example: 这件事可能需要一年半载才能完成。

Example pinyin: zhè jiàn shì kě néng xū yào yì nián bàn zǎi cái néng wán chéng 。

Tiếng Việt: Việc này có thể cần khoảng một năm rưỡi mới hoàn thành.

一年半载
yī nián bàn zǎi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng một năm hoặc hơn một chút; dùng để chỉ thời gian không dài lắm.

About a year or slightly more; used to indicate not too long a period of time.

一年半年。泛指一段时间。[出处]元·杨梓《敬德不服老》“将军你且耐心到那里,不过一年半载,俺众将每必然保奏将军回来。”[例]若小弟侥幸,这回去就得个肥美地方,到任一年半载,那时带几百银子来帮衬他,倒不值甚么。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...