Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一带
Pinyin: yī dài
Meanings: Một khu vực, một vùng nhất định., A certain area or region., 指意外的差错和失误。[出处]《京本通俗小说·快嘴李翠莲记》“罢,罢,我两口也老了,管你不得,只怕有些一差二误,被人耻笑。”[例]一个脾气大,一个不懂事,若是有了~,没把我这老婆子骂死了哩!——沙汀《兽道》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: 指意外的差错和失误。[出处]《京本通俗小说·快嘴李翠莲记》“罢,罢,我两口也老了,管你不得,只怕有些一差二误,被人耻笑。”[例]一个脾气大,一个不懂事,若是有了~,没把我这老婆子骂死了哩!——沙汀《兽道》。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ phạm vi địa lý, thường đứng trước danh từ địa điểm.
Example: 这一带风景优美。
Example pinyin: zhè yí dài fēng jǐng yōu měi 。
Tiếng Việt: Vùng này có phong cảnh rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một khu vực, một vùng nhất định.
Nghĩa phụ
English
A certain area or region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指意外的差错和失误。[出处]《京本通俗小说·快嘴李翠莲记》“罢,罢,我两口也老了,管你不得,只怕有些一差二误,被人耻笑。”[例]一个脾气大,一个不懂事,若是有了~,没把我这老婆子骂死了哩!——沙汀《兽道》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!