Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一己之见
Pinyin: yī jǐ zhī jiàn
Meanings: Ý kiến cá nhân, quan điểm riêng của một người., Personal opinion or one's own perspective., 指一个人的意见。[出处]宋·周煇《清波杂志》卷八近时曾公端伯亦编皇宋百家诗选,去取任一己之见。”[例]永乐间,儒臣奉敕纂修考订,悉取其不悖本旨者,录之天下。习学已久,洪谟乃以~纷更,不许行。——明·沈德符《野获编·科场·减场解元》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 己, 丶, 见
Chinese meaning: 指一个人的意见。[出处]宋·周煇《清波杂志》卷八近时曾公端伯亦编皇宋百家诗选,去取任一己之见。”[例]永乐间,儒臣奉敕纂修考订,悉取其不悖本旨者,录之天下。习学已久,洪谟乃以~纷更,不许行。——明·沈德符《野获编·科场·减场解元》。
Grammar: Cấu trúc thường đứng sau đại từ sở hữu hoặc danh từ để bổ nghĩa cho nó.
Example: 这只是我的一己之见,仅供参考。
Example pinyin: zhè zhǐ shì wǒ de yì jǐ zhī jiàn , jǐn gòng cān kǎo 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là ý kiến cá nhân của tôi, chỉ mang tính tham khảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến cá nhân, quan điểm riêng của một người.
Nghĩa phụ
English
Personal opinion or one's own perspective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一个人的意见。[出处]宋·周煇《清波杂志》卷八近时曾公端伯亦编皇宋百家诗选,去取任一己之见。”[例]永乐间,儒臣奉敕纂修考订,悉取其不悖本旨者,录之天下。习学已久,洪谟乃以~纷更,不许行。——明·沈德符《野获编·科场·减场解元》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế