Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一差半错
Pinyin: yī chà bàn cuò
Meanings: Những sai sót nhỏ nhặt nhưng gây ra kết quả không mong muốn., Minor mistakes that lead to undesirable outcomes., 指变故,差错。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七十二回“就是桂姐有些一差半错,不干小的事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 工, 羊, 丨, 丷, 二, 昔, 钅
Chinese meaning: 指变故,差错。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七十二回“就是桂姐有些一差半错,不干小的事。”
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh miêu tả các sai lầm nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn.
Example: 生活中的点滴细节,若不注意,就可能造成一差半错。
Example pinyin: shēng huó zhōng de diǎn dī xì jié , ruò bú zhù yì , jiù kě néng zào chéng yí chà bàn cuò 。
Tiếng Việt: Những chi tiết nhỏ trong cuộc sống, nếu không chú ý, có thể tạo ra những sai sót đáng tiếc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những sai sót nhỏ nhặt nhưng gây ra kết quả không mong muốn.
Nghĩa phụ
English
Minor mistakes that lead to undesirable outcomes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指变故,差错。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七十二回“就是桂姐有些一差半错,不干小的事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế